Có 1 kết quả:

急性氰化物中毒 jí xìng qíng huà wù zhōng dú ㄐㄧˊ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˋ ㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄉㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

acute cyanide poisoning

Bình luận 0