Có 1 kết quả:
急性氰化物中毒 jí xìng qíng huà wù zhōng dú ㄐㄧˊ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˋ ㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄉㄨˊ
jí xìng qíng huà wù zhōng dú ㄐㄧˊ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˋ ㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄉㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
acute cyanide poisoning
Bình luận 0
jí xìng qíng huà wù zhōng dú ㄐㄧˊ ㄒㄧㄥˋ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˋ ㄨˋ ㄓㄨㄥ ㄉㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0